K-SEI
会話/語彙学習
ホームへ
日常会話
ビジネス会話
トピック別語彙集
ランダムトピック選択
トピック一覧(計:52トピック)
具体的 ぐ たいて き_Truyền đạt cử thể.pdf
余暇に関することば_Rảnh rỗi.pdf
郵便局_Bưu điện.pdf
病院_Chủ đề BỆNH VIỆN.pdf
買い物をする_Chủ đề MUA SẮM.pdf
電話をする、待ち合わせ_Chủ đề ĐIỆN THOẠI HẸN ĐỢI.pdf
電話をかけてみる_Cách gọi điện thoại.pdf
地域社会に参加する_Tham gia cộng đồng.pdf
地震がおきたら、どうしますか_Đối phó khi động đất】.pdf
人(ひと)とつきあう_Làm quen.pdf
色々 いろいろ _Các thủ tục giấy tục giấy tờ.pdf
事故・犯罪_Chủ Đề TAI NẠN, TỘI PHẠM.pdf
私の楽しみ_Sở thích.pdf
災害・防災_Chủ đề THIÊN TAI, PHÒNG THIÊN TAI.pdf
災害に備え対応する地震_Thiên tai.pdf
現 ひょうげん _Chủ đề truyền đạt.pdf
銀行口座を開く_Mở tài khoản ngân hàng.pdf
海(うみ)や湖(みずうみ)の近くいたら_Nếu sống gần biển hay hồ.pdf
引っ越し_Chủ đề chuyển nhà.pdf
ハローワーク でし ご と探す_Tìm việc làm.pdf
バスを利用する_Cách đi xe buýt.pdf
タクシーを利用する_Cách đi taxi.pdf
これからのわたし _Tương lai.pdf
ゴミ・近所関係_Chủ đề Rác, Láng giềng.pdf
ことば・表(ひょう)現(げん)_Cách diễn tả.pdf
お金を出す・入れる/手紙・荷物を送る _Chủ đề GỞI TIỀN, RÚT TIỀN GỞI THƯ, KIỆN HÀNG.pdf
買い物_ MUA SẮM.pdf
賃貸_Thuê nhà.pdf
交通機関_Sứ dụng phương tiện giao thông công cộng.pdf
誘う_Mời rủ bạn.pdf
郵便関係_Nhận gửi bưu phẩm.pdf
歌_Bài hát.pdf
災害予防_Phòng tránh thiên tai.pdf
お祭り_Văn hóa lễ hội.pdf
分からない言葉を尋ねる_Hỏi từ không biết.pdf
話し方_Cách nói chuyện.pdf
ねんがじょうを書いて送る_Cách viết và gửi danh thiếp.pdf
結婚式_Đám cưới Nhật bản.pdf
面 めん Phỏng vấn.pdf
電話かけ方_Cách gọi điện thoại.pdf
休日_Ngày nghỉ.pdf
表現_CACH-TRUYEN-DAT.pdf
お金出す、物送るなど_Chủ đề GỞI TIỀN, RÚT TIỀN GỞI THƯ, KIỆN HÀNG.pdf
ゴミ_近所_Chủ đề Rác, Láng giềng.pdf
電話する_Chủ đề ĐIỆN THOẠI HẸN ĐỢI.pdf
災害防災_Chủ đề THIÊN TAI, PHÒNG THIÊN TAI.pdf
事故_犯罪_ Chủ Đề TAI NẠN, TỘI PHẠM.pdf
知り合い_Chủ đề LÀM QUEN.pdf
学校_Chủ đề Trường Học.pdf
病院_ Chủ đề BỆNH VIỆN.pdf
買い物_Chủ đề MUA SẮM.pdf
目的へ行く、家へ帰る 【 Chủ đề ĐI ĐẾN MỘT ĐỊA ĐIỂM TRỞ VỀ NHÀ 】.pdf
ランダムトピック選択
トピック一覧(計:29トピック)
1. 私はアンです _Tôi là Anna.pdf
2. これは何ですか_Đây là cái gì.pdf
3. トイレはどこですか_ Nhà vệ sinh ở đâu.pdf
4. ただいま_Con đã về.pdf
5. それは私の宝物です_Đây là báu vật của tôi.pdf
9. 何時からですか_Từ mấy giờ ạ.pdf
10. 全員いますか_ có nhà không.pdf
11.是非、来てください_Nhất định đến nhé.pdf
12. いつ、日本に来ましたか_Đến Nhật bản khi nào.pdf
14. ここにゴミを捨てもいいですか_Có thể bỏ rác vào đây không.pdf
15. 寝ています_Đang ngủ.pdf
16. 階段を曲がって右に行ってください_Hỏi đường.pdf
17. おすすめは何ですか_khuyên cái gì.pdf
18. 道に迷ってしましました_Tôi bị lạc đường.pdf
19. 良かった_Tốt quá.pdf
20. 日本の歌を歌ったことがありますか_Bạn đã hát bài hát tiếng Nhật chưa.pdf
21. いいえ、それほどでも_Không đến mức đấy.pdf
22. 遅くなりました_Đã muộn rồi.pdf
24. 使わないでください_Không được dùng.pdf
25. 机の下に入れ_Hãy trốn xuống ghế.pdf
34. 柔らかくておいしい_Mềm và ngon quá ạ!.pdf
37. 富士山を見たりお寿司を食べたりしました_Ngắm núi và ăn Sushi.pdf
38. 分かりました_Tôi đã hiểu.pdf
39.風邪だと思います_Có lẽ bị cảm.pdf
41. 学園祭に行くことができて楽しかったです_Đi lễ hội của trường.pdf
44. 和菓子を食べてから抹茶を飲みます_Ăn bánh Nhật.pdf
46. 帰国する前に、雪を見ることができて幸せです_Trước khi về nước...pdf
47. 日本語教師になるのが夢です_Muốn trở thành giáo viên.pdf
48. 色々お世話になりました_Rất cảm ơn mọi người.pdf
ランダムトピック選択
トピック一覧(計:59トピック)
郵便局_Bưu điện.pdf
輸送機関_2_Vận chuyển.pdf
輸送機関_1_Vận chuyển.pdf
病院_Bệnh viện.pdf
美容室_2_Mỹ viện.pdf
美容室_1_Mỹ viện.pdf
動作_2_Động tác.pdf
動作_1_Động tác.pdf
都市_2_Đô thị.pdf
都市_1_Đô thị.pdf
田舎_2_Nông thôn.pdf
田舎_1_Nông thôn.pdf
地域の人々_2_Hàng xóm.pdf
地域の人々_1_Hàng xóm.pdf
台所_1_Nhà bếp.pdf
世界地図_2_Bản đồ.pdf
世界地図_1_Bản đồ.pdf
数_2_Chữ số.pdf
数_1_Chữ số.pdf
人類歴史_1_Lịch sử nhân loại.pdf
人類り歴史_2_Lịch sử nhân loại.pdf
身に付けるもの_1_ Trang sức.pdf
身に付けるもの_2_Trang sức.pdf
住宅_2_Nhà cửa.pdf
住宅_1_Nhà cửa.pdf
歯科_Nha khoa.pdf
幻のお城_2_Lâu đài.pdf
幻のお城_1_Lâu đài.pdf
空港_2_Sân bay.pdf
空港_Sân bay.pdf
銀行_Ngân hàng.pdf
教室_2_Phòng học.pdf
教室_1_Phòng học.pdf
季節_2_Bốn mùa.pdf
季節_1_Bốn mùa.pdf
海_2 Biển.pdf
海_1 Biển.pdf
家事設備_2 Thiết bị dùng trong nhà.pdf
屋根裏部屋_2_Đồ treo dùng trong nhà.pdf
屋根裏部屋_1_Đồ treo dùng trong nhà.pdf
宇宙_2_Vũ trụ.pdf
宇宙_1_Vũ trụ.pdf
一家の系図_2_Gia phả.pdf
一家の系図_1_Gia phả.pdf
レストラン_2_Nhà hàng.pdf
レストラン_1_Nhà hàng.pdf
ねずみとり_2_Săn chuột.pdf
ねずみとり_1_Săn chuột.pdf
タレントショー_5_Biểu diễn.pdf
タレントショー_4_Biểu diễn.pdf
タレントショー_3_Biểu diễn.pdf
タレントショー_2_Biểu diễn.pdf
タレントショー_Biểu diễn.pdf
スポーツ_2_Thể thao.pdf
スポーツ_1_Thể thao.pdf
スーパーマーケット_2_Siêu thị.pdf
スーパーマーケット_1 Siêu thị.pdf
ガソリンスタンド _2_Cây xăng.pdf
ガソリンスタンド_1_Cây xăng.pdf
ホームへ
©2019-2024 NPO法人オンライン日本語教室協会